Công suất động cơ:  55 kw
Trọng lượng vận hành:  9,4 tấn
Lực rung lớn nhất:  9,1 tấn
Tần số rung:  67 Hz / 48 Hz

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành 9.400 kg
Tải trọng trước/sau 4.700 kg/ 4.700 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ tối đa 12 km/h
Khả năng leo dốc tối đa 33%
Dao động dọc, cầu trước ±7º
Độ đầm nén
Trống lu phân tách Không
Tải trọng tuyến tính tĩnh (trước/sau) 27,2/ 27,2 kg/cm
Biên độ rung (cao/thấp) 0,7 mm/ 032 mm
Tần số rung (cao/thấp) 67 Hz / 48 Hz
Lực ly tâm (cao/thấp) 90 kN/ 75 kN
Dung tích két nước 750 lít
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệu Cummins QSB 3.3 IIIA/T3
Công xuất 74 kW/2,200
Dung tích bình nhiên liệu 130 lít

 

 



KÍCH THƯỚC

 

A. Khoảng cách giữa hai trục 3.340 mm
B. Chiều rộng tổng thể 1.940 mm
C. Chiều cao tránh bó vỉa 715 mm
D. Đường kính trống lu 1.150 mm
H1. Chiều cao tổng thể 2.990 mm
K. Khoảng sáng gầm 270 mm
L. Chiều dài tổng thể 4.490 mm
O. Khoảng cách dịch chuyển giữa hai trống lệch nhau 335 mm
R1. Bán kính vòng cua ngoài 6.690 mm
R2. Bán kính vòng cua trong n/a
R3. Bán kinh vòng cua ngoài khi lệnh trống n/a
R4. Bán kính vòng cua trong khi lệnh trống n/a
S. Độ dầy vỏ trống 20 mm
W. Chiều rộng trống lu 1.730 mm