Giỏ hàng của bạn trống!
Giỏ hàng của bạn trống!
| Trọng lượng | |
| Trọng lượng vận hành | 9.400 kg |
| Tải trọng trước/sau | 4.700 kg/ 4.700 kg |
| Hệ thống di chuyển | |
| Tốc độ tối đa | 12 km/h |
| Khả năng leo dốc tối đa | 33% |
| Dao động dọc, cầu trước | ±7º |
| Độ đầm nén | |
| Trống lu phân tách | Không |
| Tải trọng tuyến tính tĩnh (trước/sau) | 27,2/ 27,2 kg/cm |
| Biên độ rung (cao/thấp) | 0,7 mm/ 032 mm |
| Tần số rung (cao/thấp) | 67 Hz / 48 Hz |
| Lực ly tâm (cao/thấp) | 90 kN/ 75 kN |
| Dung tích két nước | 750 lít |
| Động cơ | |
| Nhà sản xuất/số hiệu | Cummins QSB 3.3 IIIA/T3 |
| Công xuất | 74 kW/2,200 |
| Dung tích bình nhiên liệu | 130 lít |
| A. Khoảng cách giữa hai trục | 3.340 mm |
| B. Chiều rộng tổng thể | 1.940 mm |
| C. Chiều cao tránh bó vỉa | 715 mm |
| D. Đường kính trống lu | 1.150 mm |
| H1. Chiều cao tổng thể | 2.990 mm |
| K. Khoảng sáng gầm | 270 mm |
| L. Chiều dài tổng thể | 4.490 mm |
| O. Khoảng cách dịch chuyển giữa hai trống lệch nhau | 335 mm |
| R1. Bán kính vòng cua ngoài | 6.690 mm |
| R2. Bán kính vòng cua trong | n/a |
| R3. Bán kinh vòng cua ngoài khi lệnh trống | n/a |
| R4. Bán kính vòng cua trong khi lệnh trống | n/a |
| S. Độ dầy vỏ trống | 20 mm |
| W. Chiều rộng trống lu | 1.730 mm |
CHÍNH HÃNG
Phân phối chính hãng
BẢO HÀNH DÀI LÂU
Bảo hành theo tiêu chuẩn hãng
LIÊN HỆ
Hotline: 0969.112.346

Số 2, TS12, KCN Tiên Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Số 12, A2, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Lô A4-12 Đường Nguyễn Sinh Sắc, TP.Đà Nẵng
DV 4, Trần Hưng Đạo, Phường Bắc Cường, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
KM04, Tuyến Tránh Vinh, Khối 2 , P. Vinh Tân , Tp. Vinh, Nghệ An.
226 Lý Nam Đế, Phường Trà Bá, Tp.Pleiku ,Tỉnh Gia Lai.