Công suất động cơ:  100 kW
Trọng lượng vận hành:  10 tấn
Lực rung lớn nhất:  14,1 tấn
Tần số rung:  51 Hz/67 Hz

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Trọng lượng
Trọng lượng vận hành 10.000 kg
Tải trọng trước/sau 5.000 kg/ 5.000 kg
Hệ thống di chuyển
Tốc độ tối đa 12 km/h
Khả năng leo dốc tối đa 40%
Dao động dọc, cầu trước ±7º
Độ đầm nén
Trống lu phân tách Không
Tải trọng tuyến tính tĩnh (trước/sau) 29,8/ 29,8 kg/cm
Biên độ rung (cao/thấp) 0,8 mm/ 0,3 mm
Tần số rung (cao/thấp) 67 Hz / 51 Hz
Lực ly tâm (cao/thấp) 128 kN/ 84 kN
Dung tích két nước 740 lít
Động cơ
Nhà sản xuất/số hiệu Cummins F3.8 V
Công xuất 100 kW
Dung tích bình nhiên liệu 180 lít
 



KÍCH THƯỚC

 

 

A. Khoảng cách giữa hai trục 3.760 mm
B1. Chiều rộng phía trước 1.910 mm
B2. Chiều rộng tổng thể 2.140 mm
C. Chiều cao tránh bó vỉa 815 mm
D. Đường kính trống lu 1.300 mm
H1. Chiều cao tổng thể 2.990 mm
K. Khoảng sáng gầm 310 mm
L. Chiều dài tổng thể 5.060 mm
O. Khoảng cách dịch chuyển giữa hai trống lệch nhau 310 mm
R1. Bán kính vòng cua ngoài 7.270 mm
R2. Bán kính vòng cua trong 5.590 mm
R3. Bán kinh vòng cua ngoài khi lệnh trống 5.460 mm
R4. Bán kính vòng cua trong khi lệnh trống 3.780 mm
S. Độ dầy vỏ trống 20 mm
W. Chiều rộng trống lu 1.680 mm