Giỏ hàng của bạn trống!
| A. Khoảng cách giữa hai trục | 3.760 mm |
| B1. Chiều rộng phía trước | 1.910 mm |
| B2. Chiều rộng tổng thể | 2.140 mm |
| C. Chiều cao tránh bó vỉa | 815 mm |
| D. Đường kính trống lu | 1.300 mm |
| H1. Chiều cao tổng thể | 2.990 mm |
| K. Khoảng sáng gầm | 310 mm |
| L. Chiều dài tổng thể | 5.060 mm |
| O. Khoảng cách dịch chuyển giữa hai trống lệch nhau | 310 mm |
| R1. Bán kính vòng cua ngoài | 7.270 mm |
| R2. Bán kính vòng cua trong | 5.590 mm |
| R3. Bán kinh vòng cua ngoài khi lệnh trống | 5.460 mm |
| R4. Bán kính vòng cua trong khi lệnh trống | 3.780 mm |
| S. Độ dầy vỏ trống | 20 mm |
| W. Chiều rộng trống lu | 1.680 mm |