Tải trọng:  25,4 Tấn
Lực đào:  228 kN
Công suất động cơ:  118 kN
Dung tích gầu:  1,2 m3
Đơn vị: m
Cần 5,65 m
Tay cần Ngắn
2,5 m
Tiêu chuẩn
2,98 m
a Bán kính đào tối đa 9,89 10,3
b Bán kính đào tối đa trên mặt đất 9,72 10,14
c Chiều sâu đào tối đa 6,52 7
d Chiều cao đào tối đa 9,65 9,79
e Chiều cao đổ lớn nhất 6,72 6,88
f Chiều cao đổ nhỏ nhất 3,03 2,55
g Chiều sâu đào vách đứng tối đa 5,82 6,15
h Bán kính quay toa nhỏ nhất 3,91 3,91
i Chiều ngang đào trên mặt đất 4,2 5,26
j Chiều sâu lớn nhất 2,4 m (đường đào mức 8) 6,32 6,82
Dung tích gầu 1,2 1,0

  Đơn vị: mm
Tay cần Ngắn
2,5 m
Tiêu chuẩn
2,98 m
A Chiều dài tổng thể 10.270 10.210
B Chiều cao tổng thể (đỉnh cần) 3.340 3.180
C Chiều rộng tổng thể 3.190
D Chiều cao tổng thể (đỉnh cabin) 3.040
E Khoảng sáng đối trọng 1.090
F Khoảng sáng gầm 460
G Bán kính đuôi xe 3.100
G’ Khoảng cách từ tâm quay toa tới đối trọng 3.070
H Khoảng cách giữa tâm bánh sao và bánh dẫn hướng 3.850
I Chiều dài bánh xích 4.640
J Chiều rộng cơ sở 2.590
K Chiều rộng bánh xích 600
L Chiều rộng khoang máy 2.980